Có 2 kết quả:

longlung
Âm Nôm: long, lung
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
Thương Hiệt: NLHEM (弓中竹水一)
Unicode: U+9686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long
Âm Pinyin: lōng ㄌㄨㄥ, lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 3

Dị thể 15

Chữ gần giống 1

1/2

long

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

long đong

lung

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lung lay