Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: NLIHV (弓中戈竹女)
Unicode: U+9687
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0