Có 1 kết quả:
ôi
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖畏
Nét bút: フ丨丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: NLWMV (弓中田一女)
Unicode: U+9688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ôi
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma), すみ (sumi)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wui1
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma), すみ (sumi)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wui1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
than ôi!; thịt ôi