Có 10 kết quả:
dội • dụi • giọi • nhụi • đòi • đôi • đọi • đỗi • đội • đụi
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖㒸
Nét bút: フ丨丶ノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: NLTPO (弓中廿心人)
Unicode: U+968A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đội, toại, truỵ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi6
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi6
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 35
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dữ dội; vang dội
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dúi dụi; dụi mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giọi mái nhà; giọi vào mặt (đấm vào mặt)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẵn nhụi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tôi đòi, con đòi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cặp đôi; đôi co
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đọi cơm (bát cơm); ăn không nên đọi nói không nên lời
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quá đỗi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đội bóng; bộ đội; đội ngũ; hạm đội
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)