Có 1 kết quả:
tuỳ
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖⿱左月
Nét bút: フ丨一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NLKMB (弓中大一月)
Unicode: U+968B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạ, tuỳ
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, suí ㄙㄨㄟˊ, tuō ㄊㄨㄛ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), スイ (sui), タ (ta), ダ (da)
Âm Hàn: 수, 타
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, suí ㄙㄨㄟˊ, tuō ㄊㄨㄛ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), スイ (sui), タ (ta), ダ (da)
Âm Hàn: 수, 타
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà Tuỳ (ở Trung Quốc)