Có 1 kết quả:
giai
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖皆
Nét bút: フ丨一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: NLPPA (弓中心心日)
Unicode: U+968E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giai
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): きざはし (kizahashi)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai1
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): きざはし (kizahashi)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giai đoạn; giai cấp