Có 1 kết quả:
cách
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖鬲
Nét bút: フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: NLMRB (弓中一口月)
Unicode: U+9694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cách
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, jī ㄐㄧ, rǒng ㄖㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): へだ.てる (heda.teru), へだ.たる (heda.taru)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: gaak3
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, jī ㄐㄧ, rǒng ㄖㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): へだ.てる (heda.teru), へだ.たる (heda.taru)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: gaak3
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cách trở; cách điện; cách li