Có 1 kết quả:

vẫn
Âm Nôm: vẫn
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NLRBC (弓中口月金)
Unicode: U+9695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vẫn, viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yǔn ㄩㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyun4, wan5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/1

vẫn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẫn lạc, vẫn thạch (trên trời rơi xuống)