Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NLHRF (弓中竹口火)
Unicode: U+9696
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Quảng Đông: ngou3, ou3, wu2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổ (chỗ đất lõm)