Có 2 kết quả:

ảiỏi
Âm Nôm: ải, ỏi
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NLTCT (弓中廿金廿)
Unicode: U+9698
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách, ải
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, è
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: aai3

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 6

1/2

ải

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ải Vân quan (nơi hiểm trở, giáp giới giữa hai nước)

ỏi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ít ỏi