Có 1 kết quả:

khích
Âm Nôm: khích
Tổng nét: 12
Bộ: phụ 阜 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𡭴
Nét bút: フ丨丨ノ丶丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLFHF (弓中火竹火)
Unicode: U+9699
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khích
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), キャク (kyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), ひま (hima)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

khích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiềm khích; khiêu khích