Có 1 kết quả:
tế
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖祭
Nét bút: フ丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLBOF (弓中月人火)
Unicode: U+969B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): きわ (kiwa), -ぎわ (-giwa)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): きわ (kiwa), -ぎわ (-giwa)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai3
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tế (mép cạnh, bên trong); quốc tế