Có 1 kết quả:
chướng
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖章
Nét bút: フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NLYTJ (弓中卜廿十)
Unicode: U+969C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chướng
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さわ.る (sawa.ru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さわ.る (sawa.ru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chướng mắt, chướng tai; chướng ngại