Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đảo, láo, , ,
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NLHAF (弓中竹日火)
Unicode: U+969D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Quảng Đông: wu2

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0