Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: NLYHM (弓中卜竹一)
Unicode: U+96A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0