Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
phụ 阜 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⻖堯Nét bút:
フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: NLGGU (弓中土土山)
Unicode:
U+96A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 48
Bình luận