Có 1 kết quả:
toại
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖遂
Nét bút: フ丨丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: NLYTO (弓中卜廿人)
Unicode: U+96A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toại, truỵ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 35
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toại đạo (đường hầm)