Có 3 kết quả:

toètuỳxoè
Âm Nôm: toè, tuỳ, xoè
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: NLYKB (弓中卜大月)
Unicode: U+96A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuỳ
Âm Pinyin: suí ㄙㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): まにまに (manimani), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi4

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 13

1/3

toè

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toè toẹt

tuỳ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuỳ tòng; tuỳ tiện; tuỳ ý

xoè

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xoè quạt, xoè bàn tay