Có 1 kết quả:

áo
Âm Nôm: áo
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: NLHBK (弓中竹月大)
Unicode: U+96A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áo, úc
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk1, ou3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

áo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo (chỗ nước hõm vào trong bờ)