Có 4 kết quả:
hiếm • hiểm • hĩm • hẻm
Tổng nét: 15
Bộ: phụ 阜 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖僉
Nét bút: フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NLOMO (弓中人一人)
Unicode: U+96AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiểm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: him2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: him2
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 52
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hiêm hoi, khan hiếm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bí hiểm; hiểm ác, nham hiểm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái hĩm (đứa con gái còn bé theo cách gọi của nông dân)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngõ hẻm