Có 4 kết quả:
ăng • ẩn • ổn • ửng
Tổng nét: 16
Bộ: phụ 阜 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖㥯
Nét bút: フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NLBMP (弓中月一心)
Unicode: U+96B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩn
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), かく.れる (kaku.reru), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: jan2
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), かく.れる (kaku.reru), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: jan2
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ẩn dật
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đỏ ửng