Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: phụ 阜 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨ノ丶ノ一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XNLFH (重弓中火竹)
Unicode: U+96B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chất
Âm Pinyin: é , zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): のぼ.る (nobo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zat1

Dị thể 3