Có 5 kết quả:

luốnglõnglúnglũnglủng
Âm Nôm: luống, lõng, lúng, lũng, lủng
Tổng nét: 18
Bộ: phụ 阜 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: NLYBP (弓中卜月心)
Unicode: U+96B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lũng
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung5

Tự hình 1

Dị thể 4

1/5

luống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luống cày

lõng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dài thòng lõng

lúng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúng túng

lũng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thung lũng

lủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lủng củng