Có 2 kết quả:
lệ • đãi
Tổng nét: 8
Bộ: đãi 隶 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: LE (中水)
Unicode: U+96B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãi, lệ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dì ㄉㄧˋ, lì ㄌㄧˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn: 이, 대
Âm Quảng Đông: dai6
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, dì ㄉㄧˋ, lì ㄌㄧˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn: 이, 대
Âm Quảng Đông: dai6
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)
giản thể
Từ điển phổ thông
đãi (bộ gốc)