Có 1 kết quả:
lệ
Tổng nét: 17
Bộ: đãi 隶 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰柰隶
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: DFLE (木火中水)
Unicode: U+96B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), しもべ (shimobe)
Âm Hàn: 례
Âm Quảng Đông: dai6, lai6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), しもべ (shimobe)
Âm Hàn: 례
Âm Quảng Đông: dai6, lai6
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nô lệ; ngoại lệ; chữ lệ (lối viết chữ Hán)