Có 7 kết quả:
chiếc • chích • chếch • chệch • chỉ • xếch • xệch
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếc thuyền, chiếc gối; đơn chiếc, chiếc bóng năm canh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chích thân (lẻ loi một mình); chích bóng (chếch bóng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chênh chếch
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bắn chệch, nói chệch, chệch hướng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưỡng chỉ miêu (hai con mèo;); chỉ tự bất đề (không nói một lời)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mắt xếch; xếch xác
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xộc xệch