Có 7 kết quả:

chiếcchíchchếchchệchchỉxếchxệch
Âm Nôm: chiếc, chích, chếch, chệch, chỉ, xếch, xệch
Tổng nét: 10
Bộ: chuy 隹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: OGE (人土水)
Unicode: U+96BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chích
Âm Pinyin: zhī
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zek3

Tự hình 5

Dị thể 3

1/7

chiếc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếc thuyền, chiếc gối; đơn chiếc, chiếc bóng năm canh

chích

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chích thân (lẻ loi một mình); chích bóng (chếch bóng)

chếch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chênh chếch

chệch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bắn chệch, nói chệch, chệch hướng

chỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng chỉ miêu (hai con mèo;); chỉ tự bất đề (không nói một lời)

xếch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mắt xếch; xếch xác

xệch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xộc xệch