Có 1 kết quả:
chuẩn
Tổng nét: 10
Bộ: chuy 隹 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱隹十
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: OGJ (人土十)
Unicode: U+96BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ, zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): はやぶさ (hayabusa)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon2
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ, zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): はやぶさ (hayabusa)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuẩn (chim diều falcon)