Có 1 kết quả:

tước
Âm Nôm: tước
Tổng nét: 11
Bộ: chuy 隹 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FOG (火人土)
Unicode: U+96C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tước
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, qiǎo ㄑㄧㄠˇ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ジャン (jan), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): すずめ (suzume)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoek3

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tước

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ma tước (chim sẻ)