Có 2 kết quả:

nhạnnhẹn
Âm Nôm: nhạn, nhẹn
Tổng nét: 12
Bộ: chuy 隹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MOOG (一人人土)
Unicode: U+96C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), かりがね (karigane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaan6

Tự hình 3

Dị thể 9

1/2

nhạn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim nhạn

nhẹn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhẹn