Có 3 kết quả:
tập • tắp • tợp
Tổng nét: 12
Bộ: chuy 隹 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱隹木
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OGD (人土木)
Unicode: U+96C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), あつ.める (atsu.meru), つど.う (tsudo.u)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: zaap6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), あつ.める (atsu.meru), つど.う (tsudo.u)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: zaap6
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tụ tập; tập sách, thi tập
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thẳng tắp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tợp rượu