Có 1 kết quả:
cố
Tổng nét: 12
Bộ: chuy 隹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户隹
Nét bút: 丶フ一ノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HSOG (竹尸人土)
Unicode: U+96C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cố
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): やと.う (yato.u)
Âm Hàn: 고, 호
Âm Quảng Đông: gu3
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): やと.う (yato.u)
Âm Hàn: 고, 호
Âm Quảng Đông: gu3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cố chủ; cố nông