Có 7 kết quả:

dẽgiẽrẽtrĩtrảytrẩytrễ
Âm Nôm: dẽ, giẽ, rẽ, trĩ, trảy, trẩy, trễ
Tổng nét: 13
Bộ: chuy 隹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OKOG (人大人土)
Unicode: U+96C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trĩ
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ, ㄙˋ, ㄧˇ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): きじ (kiji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi5, zi6

Tự hình 3

Dị thể 11

1/7

dẽ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẽ cùi (tên chim)

giẽ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ giun (tên chim)

rẽ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

trĩ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim trĩ

trảy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảy quả (hái quả)

trẩy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trẩy hội

trễ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trễ xe