Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cáu, câu, cu, gẫu, , quạu
Tổng nét: 13
Bộ: chuy 隹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: PROG (心口人土)
Unicode: U+96CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0