Có 2 kết quả:
tuyển • tuấn
Tổng nét: 12
Bộ: chuy 隹 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: OGLMS (人土中一尸)
Unicode: U+96CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuấn, tuyển
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru)
Âm Hàn: 준, 전
Âm Quảng Đông: syun5, zeon3
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru)
Âm Hàn: 준, 전
Âm Quảng Đông: syun5, zeon3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyển (đầy ý nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tuấn tú