Có 1 kết quả:
thư
Tổng nét: 14
Bộ: chuy 隹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰此隹
Nét bút: 丨一丨一ノフノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: YMPOG (卜一心人土)
Unicode: U+96CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Pinyin: cī ㄘ, cí ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): め- (me-), めす (mesu), めん (men)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Pinyin: cī ㄘ, cí ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): め- (me-), めす (mesu), めん (men)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư (con mái)