Có 1 kết quả:
lạc
Tổng nét: 14
Bộ: chuy 隹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰各隹
Nét bút: ノフ丶丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HROG (竹口人土)
Unicode: U+96D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): みみずく (mimizuku)
Âm Quảng Đông: lok3
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): みみずく (mimizuku)
Âm Quảng Đông: lok3
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hồng Lạc