Có 1 kết quả:

điêu
Âm Nôm: điêu
Tổng nét: 16
Bộ: chuy 隹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BROG (月口人土)
Unicode: U+96D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu), わし (washi), ほ.る (ho.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

điêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim điêu (chim ưng)