Có 1 kết quả:
tuy
Tổng nét: 17
Bộ: chuy 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虽隹
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RIOG (口戈人土)
Unicode: U+96D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuy, vị
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いえど.も (iedo.mo), これ (kore)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi1
Âm Pinyin: suī ㄙㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いえど.も (iedo.mo), これ (kore)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tuy vậy