Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: chuy 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丹蒦
Nét bút: ノフ丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BYTOE (月卜廿人水)
Unicode: U+96D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chuy 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丹蒦
Nét bút: ノフ丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BYTOE (月卜廿人水)
Unicode: U+96D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): しんしゃ (shin sha)
Âm Quảng Đông: wok3
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): しんしゃ (shin sha)
Âm Quảng Đông: wok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0