Có 3 kết quả:

rôngsongsuông
Âm Nôm: rông, song, suông
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: OGE (人土水)
Unicode: U+96D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たぐい (tagui), ならぶ (narabu), ふたつ (futatsu), ふた- (futa-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 4

Dị thể 7

1/3

rông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rông rài, chạy rông

song

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

song song, vô song, song le

suông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh suông, hứa suông