Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuy, quán
Tổng nét: 17
Bộ: chuy 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TRRG (廿口口土)
Unicode: U+96DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: chuy 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TRRG (廿口口土)
Unicode: U+96DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): こうのとり (kōnotori)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): こうのとり (kōnotori)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0