Có 3 kết quả:
tạp • tọp • xạp
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: YDOG (卜木人土)
Unicode: U+96DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạp
Âm Pinyin: zá ㄗㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ザツ (zatsu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.える (maji.eru), まじ.る (maji.ru)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaap6
Âm Pinyin: zá ㄗㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ザツ (zatsu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.える (maji.eru), まじ.る (maji.ru)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaap6
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tạp chí, tạp phẩm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẹ tọp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xộp xạp (không trơn)