Có 1 kết quả:

ung
Âm Nôm: ung
Tổng nét: 18
Bộ: chuy 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VUOG (女山人土)
Unicode: U+96DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

ung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ung dung