Âm Nôm: chù, cừu, thù Tổng nét: 18 Bộ: chuy 隹 (+10 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿲隹讠隹 Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶フノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: OGIVG (人土戈女土) Unicode: U+96E0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp