Có 1 kết quả:

vu
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 雨 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: MBMMS (一月一一尸)
Unicode: U+96E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄩˊ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku), キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あまごい (amagoi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

vu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu (lễ cầu mưa)