Có 1 kết quả:

tuyết
Âm Nôm: tuyết
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 雨 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
Thương Hiệt: MBSM (一月尸一)
Unicode: U+96EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyết
Âm Pinyin: xuě ㄒㄩㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆき (yuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syut3

Tự hình 6

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tuyết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyết hận (rửa hận); bông tuyết