Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
văn
雯
Âm Nôm:
văn
Tổng nét: 12
Bộ:
vũ 雨
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
雨
文
Nét bút:
一丶フ丨丶丶丶丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: MBYK (一月卜大)
Unicode:
U+96EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
văn
Âm Pinyin:
wén
ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi):
ブン (bun)
,
モン (mon)
Âm Hàn:
문
Âm Quảng Đông:
man4
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
văn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
văn (mây có vân)