Có 1 kết quả:

phân
Âm Nôm: phân
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 雨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: MBCSH (一月金尸竹)
Unicode: U+96F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân phân (tuyết sương mù mịt)