Có 1 kết quả:

bàng
Âm Nôm: bàng
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 雨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一フノ
Thương Hiệt: MBYHS (一月卜竹尸)
Unicode: U+96F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng
Âm Pinyin: pāng ㄆㄤ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

bàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)