Có 1 kết quả:

vân
Âm Nôm: vân
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 雨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: MBMMI (一月一一戈)
Unicode: U+96F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): くも (kumo), -ぐも (-gumo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

vân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vân mây; vân vũ (làm tình)